TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuyên

xuyên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thấm qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm thấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xuyên

 penetrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

permeable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

xuyên

durchdringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stoßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-brechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchpassieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchqueren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xuyên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

permeabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchdringbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

chronisch gewässergefährdend

Gây nguy hiểm thường xuyên

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dauerentlüftung

Ống thoát khí thường xuyên

Transparentes Fügeteil

Chi tiết hàn xuyên thấu

Lichtdurchlässigkeit 51%

Độ xuyên ánh sáng 51%

Transmission 33%

Độ xuyên ánh sáng 33%

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

permeable

thấm, xuyên, lọt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

permeabel /a (có thể)/

thấm qua, xuyên

Durchdringbarkeit /f =/

1. [sự, tính, độ] thấm, lọt, xuyên, thấm thấu; 2. [khả năng] thông hành, đi qua, chạy qua.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 penetrate

xuyên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xuyên

1) durchdringen vi, stoßen vi, -brechen vi;

2) durchgehen vi, durchpassieren vt; durchqueren vi; xuyên lục dia interkontinental (a).