TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchqueren

chạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchqueren

to be in transit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

durchqueren

durchqueren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

durchqueren

transiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hierbei gilt: Je geringer die molare Masse der Nukleinsäuremoleküle ist, desto schneller durchqueren sie das Gel.

Theo đó, khối lượng phân tử của nucleic acid càng thấp bao nhiêu thì chúng càng đi nhanh bấy nhiêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fluss durchqueren

băng qua một con sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchqueren /(sw. V.; hat)/

chạy qua; đi xuyên qua; đi sang; vượt qua; băng qua;

Fluss durchqueren : băng qua một con sông.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

durchqueren /FISCHERIES/

[DE] durchqueren

[EN] to be in transit

[FR] transiter

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchqueren /vt/

chạy qua, chạy sang, đi qua, đi sang, vượt qua, băng qua; cắt, giao nhau.