Anh
to be in transit
Đức
durchqueren
Pháp
transiter
transiter /FISCHERIES/
[DE] durchqueren
[EN] to be in transit
[FR] transiter
transiter [tRôzite] 1. V. tr. [1] Vận chuyển quá cảnh. Transiter des denrées: Vận chuyển thục phẩm quá cảnh. 2. V. intr. Quá cảnh.