hinübergehen /(~ gehn) vi (s)/
(hinüber gehn) vi đi qua, đi sang, vượt qua, qua, sang;
herüberblickenkommen /vi (s) (zu D)/
vi (s) (zu D) di qua, đi sang, vượt qua, qua, chuyển sang, chuyển qua; ghé vào, tạt vào; herüberblicken
wegtreten /vi (s)/
đi sang, tránh ra, giãn ra, đứng dẹp ra, lùi lại; -
durchqueren /vt/
chạy qua, chạy sang, đi qua, đi sang, vượt qua, băng qua; cắt, giao nhau.
queren /vt/
chạy sang, chạy qua, đi sang, đi qua, vượt qua, băng qua.
überschneiden /vt/
1. chạy qua, chạy sang, đi qua, đi sang, vượt qua, băng qua; 2. cắt, giao;
Überfahrt /f =, -en/
1. [sự] đi qua, chổ đi qua, lói đi qua, dưòng đi qua (dưòng sắt); 2. [sự] đi sang, vượt qụa, chỗ sang sông, bến đò ngang, bến đò.
übergehen /ị übergehn) vi (/
ị übergehn) 1. (in A, zu D) đi qua, đi sang, chuyển sang, chuyển cho, chuyển giao; zum Angriff - chuyển sang tấn công; zum einem anderen Thema übergehen chuyển sang đề tài khác; 2. qua sông, sang sông, sang ngang, sang đò; 3. chuyển bién thành, bién thành, hổa thành; 4. tốn, mất (sữa...); 5.: dieÁugen gingen ihr über nưỏc mắt ưdt đầm đôi mắt cô ắy.