TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinubergehen

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng sang bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua đời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hinübergehen

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hinubergehen

hinubergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hinübergehen

hinübergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(hinüber gehn) vi

đi qua, đi sang, vượt qua, qua, sang;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ins Nebenzimmer hinübergehen

đi sang phòng bên cạnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinübergehen /(~ gehn) vi (s)/

(hinüber gehn) vi đi qua, đi sang, vượt qua, qua, sang;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinubergehen /(unr. V.; ist)/

đi qua; đi sang; vượt qua; băng sang bên kia;

ins Nebenzimmer hinübergehen : đi sang phòng bên cạnh.

hinubergehen /(unr. V.; ist)/

(geh verhüll ) chết; từ trần; qua đời (sterben);