Việt
đi qua
đi sang
vượt qua
băng sang bên kia
chết
từ trần
qua đời
qua
sang
Đức
hinubergehen
hinübergehen
(hinüber gehn) vi
đi qua, đi sang, vượt qua, qua, sang;
ins Nebenzimmer hinübergehen
đi sang phòng bên cạnh.
hinübergehen /(~ gehn) vi (s)/
(hinüber gehn) vi đi qua, đi sang, vượt qua, qua, sang;
hinubergehen /(unr. V.; ist)/
đi qua; đi sang; vượt qua; băng sang bên kia;
ins Nebenzimmer hinübergehen : đi sang phòng bên cạnh.
(geh verhüll ) chết; từ trần; qua đời (sterben);