Việt
sang âm quá mức
cắt nhau
giao nhau
sự cắt quá mức
chạy qua
chạy sang
đi qua
đi sang
vượt qua
băng qua
cắt
giao
Anh
overdub
intersect
overcutting
overlap
Đức
Überschneiden
Übergangspassung - positive oder negative Passungen entstehen, wenn sich die Toleranzfelder der Innenpassflächen und die der Außenpassflächen bei jeder möglichen Istmaßgröße innerhalb der Grenzmaße teilweise überschneiden (Bild 1).
Lắp ghép trung gian - Lắp ghép dương hay âm hình thành, khi các miền dung sai của các mặt lắp ghép bên trong và các miền dung sai của các mặt lắp ghép bên ngoài giao nhau một phầ'n ở mỗi kích thước thực nằm trong kích thước giới hạn (Hình 1).
überschneiden /vt/
1. chạy qua, chạy sang, đi qua, đi sang, vượt qua, băng qua; 2. cắt, giao;
überschneiden
Überschneiden /vt/KT_GHI/
[EN] overdub
[VI] sang âm quá mức
Überschneiden /vt/XD/
[EN] intersect
[VI] cắt nhau, giao nhau
Überschneiden /nt/ÂM/
[EN] overcutting
[VI] sự cắt quá mức