Việt
sang âm quá mức
cắt nhau
giao nhau
sự cắt quá mức
chạy qua
chạy sang
đi qua
đi sang
vượt qua
băng qua
cắt
giao
Anh
overdub
intersect
overcutting
overlap
Đức
Überschneiden
überschneiden /vt/
1. chạy qua, chạy sang, đi qua, đi sang, vượt qua, băng qua; 2. cắt, giao;
überschneiden
Überschneiden /vt/KT_GHI/
[EN] overdub
[VI] sang âm quá mức
Überschneiden /vt/XD/
[EN] intersect
[VI] cắt nhau, giao nhau
Überschneiden /nt/ÂM/
[EN] overcutting
[VI] sự cắt quá mức