overlap
['ouvəlæp]
o sự phủ chồng
Một loạt các đá trầm tích trẻ hơn lần lượt phủ lên trên một mặt không chỉnh hợp.
o sự phủ, sự che đậy
o sự nối chồng
o lớp phủ
§ fold overlap : sự nằm không chỉnh hợp của nếp uốn
§ regressive overlap : lớp phủ thoái
§ sedimentary overlap : lớp phủ trầm tích
§ strike overlap : sự phủ chờm, sự nghịch chờm
§ transgressive overlap : sự chờm biển tiến
§ valve overlap : chụp xuppap (động cơ nhiệt)