TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overlap

sự chồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối chồng

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phủ chồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phú

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chồng phu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự xen phủ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chổng lên nhau

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

kích thước chồng nối

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

/ˌəʊ.vəˈlæp/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

 nối chồng

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

sự phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.sự phủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phủ lên trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chồng lấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chồng phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ chồng chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ghép chồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chồng lên trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nối chồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xếp chồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

overlap

overlap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

overlap

Überlappung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Überbindemaß

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Überdrehungsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

positive Überdeckung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überdeckung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overlap

recouvrement positif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recouvrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overlap /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] positive Überdeckung

[EN] overlap

[FR] recouvrement positif

overlap /SCIENCE/

[DE] Überdeckung

[EN] overlap

[FR] recouvrement

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overlap

sự phủ chồng

overlap

sự phủ lên trên

overlap

chồng lấp

overlap

chồng phủ

overlap

chỗ chồng chéo

overlap

ghép chồng (hàn)

overlap

nối chồng

overlap

sự chồng

overlap

sự chồng lên trên

overlap

sự nối chồng

overlap

sự xếp chồng

Lexikon xây dựng Anh-Đức

overlap

overlap

Überlappung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overlap

1.sự phủ , lớp phủ 2. sự nằm không chỉnh hợp ~ of beds sự n ằ m không chỉ nh h ợp của lớp double ~ sự phủ kép forward ~ sự phủ dọc lateral ~ sự phủ ngang side ~ sự phủ ngang longitudinal ~ sự phủ dọc stratigraphic ~ sự phủ chờm địa tầng transgressive ~ sự chờm biển tiến

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überdrehungsgrad /m/CNSX/

[EN] overlap

[VI] sự phủ chồng

Überlappung /f/IN/

[EN] overlap

[VI] sự phủ

Überlappung /f/TV/

[EN] overlap

[VI] sự phủ

Überlappung /f/CT_MÁY/

[EN] overlap

[VI] sự chồng

Tự điển Dầu Khí

overlap

['ouvəlæp]

o   sự phủ chồng

Một loạt các đá trầm tích trẻ hơn lần lượt phủ lên trên một mặt không chỉnh hợp.

o   sự phủ, sự che đậy

o   sự nối chồng

o   lớp phủ

§   fold overlap : sự nằm không chỉnh hợp của nếp uốn

§   regressive overlap : lớp phủ thoái

§   sedimentary overlap : lớp phủ trầm tích

§   strike overlap : sự phủ chờm, sự nghịch chờm

§   transgressive overlap : sự chờm biển tiến

§   valve overlap : chụp xuppap (động cơ nhiệt)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

overlap

(sự) chòng lặp; phận chỉng lặp II phả 1. Trong hoạt động của máy in từ xa, sự chồng lặp là sự chọn nhóm má khác trong khi đang in nhỏm mã đã chọn trước 2- Trong truyền fax, pbẫn chồng lặp là phần vượt quá cùa độ cao hiệu dụng của vết quét fax so với độ rộng danh định của dòng quét. 3. Trong tin học, phù là thực hiện một phần hoặc toàn bộ thao tác một cách tương tranh với một hoặc nhiều thao tác khác.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

overlap

nối chồng

overlap

/ˌəʊ.vəˈlæp/,  nối chồng

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Überbindemaß

[VI] kích thước chồng nối

[EN] overlap

Từ điển cơ khí-xây dựng

overlap /XÂY DỰNG/

nối chồng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

overlap

chổng lên nhau

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

overlap

sự xen phủ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overlap

sự chồng, sự phú; chồng phu