TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối chồng

nối chồng

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nối so le thanh thép ở vị trí nối

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

nối chồng

overlap

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 end lap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longitudinal staggered reinforcement bar at the

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

nối chồng

Bewehrung Längsversatz der Bewehrungsstäbe im Stoßbereich

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abgesetzte Überlappung

Mối nối chồng có bậc

Allerdings kommt es hier bei der einfachen Überlappung zu einer Versetzung des Kraftflusses und damit zu einem Biegemoment auf die beiden Fügeteile.

Tuy nhiên, trong trường hợp này, mối nối chồng đơn làm phát sinh sự dịch chuyển dòng lực và tạo ra một momen uốn trên cả hai chi tiết dán.

Bei großflächigen Bereichen, wie z. B. bei Industriefußböden (Bild 1), erfolgt eine an den Stößen überlappendeVerklebung und besondere Dehnfugen (Bild 2) sichern dieVerbindung.

Đối với mặt bằng rộng lớn, thí dụ nền của các xưởngng nghiệp (Hình 1), tại các mối nối chồng lên nhauều có lớp dán và đặc biệt phải bảo đảm sự liên kếti các rãnh phòng co giãn (Hình 2).

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bewehrung Längsversatz der Bewehrungsstäbe im Stoßbereich

[VI] nối chồng, nối so le thanh thép ở vị trí nối

[EN] longitudinal staggered reinforcement bar at the

Từ điển tổng quát Anh-Việt

overlap

nối chồng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end lap

nối chồng

overlap

nối chồng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

overlap

nối chồng

Từ điển cơ khí-xây dựng

overlap /XÂY DỰNG/

nối chồng