Việt
sự chồng
độ chập
mối nối bậc
sự phú
chồng phu
dộ trùng khớp
độ trùng khớp
sự hàn chập
sự phủ
che
sự hợp nhất
phép hợp nhất
Anh
overlap
overlapping
lap
step joint
Đức
Überlappung
Superposition
5.3.4 Signalüberschneidungen
5.3.4 Sự chồng chập tín hiệu
Signalüberschneidungen (Bild 1) führen zu fehlerhaften Steuerungen.
Sự chồng chập của tín hiệu (Hình 1) sẽ dẫn đến điều khiển bị lỗi.
5. Welche Möglichkeiten gibt es, um Signalüberschneidungen zu vermeiden?
5. Các khả năng nào được dùng để tránh sự chồng chập của tín hiệu?
Es muss aber sichergestellt werden, dass nicht gleichzeitig an beiden Magnetspulen ein Signal ansteht.
Nhưng cần bảo đảm rằng cả hai cuộn dây từ không có cùng tín hiệu, vì điều này sẽ dẫn đến sự chồng chập tín hiệu.
Wird ein Stellglied gleichzeitig von beiden Seiten betätigt, z. B. durch nicht abgeschaltete Dauersignale, kommt es zur Signalüberschneidung. Wegabhängige Steuerung
Khi một phần tử điều khiển (cơ cấu dẫn động) được cả hai phía tác động cùng lúc, thí dụ qua tín hiệu kéo dài không tắt, sẽ dẫn đến sự chồng chập (sự trùng) tín hiệu.
Superposition /die (Physik)/
sự chồng; sự hợp nhất; phép hợp nhất (lực, dao động V V );
sự chồng, độ chập, độ trùng khớp
sự chồng, sự hàn chập, sự phủ, che
sự chồng, sự phú; chồng phu
sự chồng; độ chập; dộ trùng khớp (bánh răng)
lap, overlap
Überlappung /f/CT_MÁY/
[EN] overlap
[VI] sự chồng
Überlappung /f/XD/
[EN] lap, overlap, step joint
[VI] mối nối bậc; sự chồng