TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chồng

sự chồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ chập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mối nối bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phú

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chồng phu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dộ trùng khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ trùng khớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hàn chập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phủ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

che

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hợp nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép hợp nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự chồng

overlap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overlapping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

step joint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chồng

Überlappung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Superposition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5.3.4 Signalüberschneidungen

5.3.4 Sự chồng chập tín hiệu

Signalüberschneidungen (Bild 1) führen zu fehlerhaften Steuerungen.

Sự chồng chập của tín hiệu (Hình 1) sẽ dẫn đến điều khiển bị lỗi.

5. Welche Möglichkeiten gibt es, um Signalüberschneidungen zu vermeiden?

5. Các khả năng nào được dùng để tránh sự chồng chập của tín hiệu?

Es muss aber sichergestellt werden, dass nicht gleichzeitig an beiden Magnetspulen ein Signal ansteht.

Nhưng cần bảo đảm rằng cả hai cuộn dây từ không có cùng tín hiệu, vì điều này sẽ dẫn đến sự chồng chập tín hiệu.

Wird ein Stellglied gleichzeitig von beiden Seiten betätigt, z. B. durch nicht abgeschaltete Dauersignale, kommt es zur Signalüberschneidung. Wegabhängige Steuerung

Khi một phần tử điều khiển (cơ cấu dẫn động) được cả hai phía tác động cùng lúc, thí dụ qua tín hiệu kéo dài không tắt, sẽ dẫn đến sự chồng chập (sự trùng) tín hiệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Superposition /die (Physik)/

sự chồng; sự hợp nhất; phép hợp nhất (lực, dao động V V );

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overlapping

sự chồng, độ chập, độ trùng khớp

overlap

sự chồng, sự hàn chập, sự phủ, che

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overlap

sự chồng, sự phú; chồng phu

overlapping

sự chồng; độ chập; dộ trùng khớp (bánh răng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overlap

sự chồng

 lap, overlap

sự chồng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überlappung /f/CT_MÁY/

[EN] overlap

[VI] sự chồng

Überlappung /f/XD/

[EN] lap, overlap, step joint

[VI] mối nối bậc; sự chồng