TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

overlapping

sự chồng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ chập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dộ trùng khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chồng lên nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gối lên nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phủ nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phủ chờm imbricated ~ sự phủ chờm dạng vảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ trùng khớp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

overlapping

overlapping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

overlapping

Überlappung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Überlappen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Uebereinandergreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

overlapping

chevauchement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de reprise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overlapping

sự chồng, độ chập, độ trùng khớp

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

overlapping

đè phủ, chồng chéo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overlapping /ENERGY-MINING/

[DE] Uebereinandergreifen

[EN] overlapping

[FR] chevauchement

lap,overlapping /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Überlappung

[EN] lap; overlapping

[FR] zone de reprise

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overlapping

sự phủ chờm imbricated ~ sự phủ chờm dạng vảy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überlappen /nt/L_KIM/

[EN] overlapping

[VI] sự chồng lên nhau

Überlappung /f/Đ_SẮT/

[EN] overlapping

[VI] sự gối lên nhau (của đoạn đường chắn)

Überlappung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] overlapping

[VI] sự phủ

Überlappung /f/V_LÝ/

[EN] overlapping

[VI] sự phủ nhau (vạch phổ)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

overlapping

(sự) phá Thao tác nhờ đó nếu bộ xử lý xác định được rằng lệnh hiện thời và lệnh tiếp theo nằm ở những mođun nhớ khác nhau thì hat từ có thề được truy tìm song song.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

overlapping

sự chồng; độ chập; dộ trùng khớp (bánh răng)