Việt
sự chồng
độ chập
dộ trùng khớp
sự chồng lên nhau
sự gối lên nhau
sự phủ
sự phủ nhau
sự phủ chờm imbricated ~ sự phủ chờm dạng vảy
độ trùng khớp
Anh
overlapping
lap
Đức
Überlappung
Überlappen
Uebereinandergreifen
Pháp
chevauchement
zone de reprise
sự chồng, độ chập, độ trùng khớp
đè phủ, chồng chéo.
overlapping /ENERGY-MINING/
[DE] Uebereinandergreifen
[EN] overlapping
[FR] chevauchement
lap,overlapping /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Überlappung
[EN] lap; overlapping
[FR] zone de reprise
Überlappen /nt/L_KIM/
[VI] sự chồng lên nhau
Überlappung /f/Đ_SẮT/
[VI] sự gối lên nhau (của đoạn đường chắn)
Überlappung /f/KT_ĐIỆN/
[VI] sự phủ
Überlappung /f/V_LÝ/
[VI] sự phủ nhau (vạch phổ)
(sự) phá Thao tác nhờ đó nếu bộ xử lý xác định được rằng lệnh hiện thời và lệnh tiếp theo nằm ở những mođun nhớ khác nhau thì hat từ có thề được truy tìm song song.
sự chồng; độ chập; dộ trùng khớp (bánh răng)