TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốn

tốn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang đò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển bién thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bién thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hổa thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: dieÁugen gingen ihr über nưỏc mắt ưdt đầm đôi mắt cô ắy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tốn

verausgaben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kosten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erfordern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verlieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tốn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aufwand und Kosten

Tốn kém và chi phí

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Großer Platzbedarf

Tốn nhiều chỗ

Geringer Platzbedarf

Ít tốn chỗ

Personalaufwändig

Tốn nhiều lao động

Platzsparendste Variante

Loại ít tốn chỗ nhất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum einem anderen Thema übergehen

chuyển sang đề tài khác; 2. qua sông, sang sông, sang ngang, sang đò; 3. chuyển bién thành, bién thành, hổa thành; 4. tốn, mất (sữa...); 5.:

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übergehen /ị übergehn) vi (/

ị übergehn) 1. (in A, zu D) đi qua, đi sang, chuyển sang, chuyển cho, chuyển giao; zum Angriff - chuyển sang tấn công; zum einem anderen Thema übergehen chuyển sang đề tài khác; 2. qua sông, sang sông, sang ngang, sang đò; 3. chuyển bién thành, bién thành, hổa thành; 4. tốn, mất (sữa...); 5.: dieÁugen gingen ihr über nưỏc mắt ưdt đầm đôi mắt cô ắy.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tốn

verausgaben vt, kosten vt, erfordern vt, verlieren vt; tốn nhiêu thi giờ viel Zeit erfordern; tốn nhiều tiền viel Geld kosten.