TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erfordern

yêu cầu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erfordern

require

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

demand

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

call for

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to require

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erfordern

erfordern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erfordern

exiger

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spezielle Bauformen können eine individuelle (auch abweichende) Handlungsweise erfordern.

Các bơm có thiết kế đặc biệt cần có cách vận hành riêng (và cũng khác biệt).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die teilsmeterlangen Quetschnähte erfordern zudemhohe Schließkräfte.

Các mối hàn ép dính có lúc dài hơnmột mét đòi hỏi lực đóng khuôn lớn.

Umweltrechtliche Auflagen erfordern oft die Verringerung von Lösemittelemissionen beim Lackieren.

Các yêu cầu pháp lý về môi trường thường đòihỏi công nghệ sơn phải giảm lượng chất thảidung môi.

Unverchromte Flächen erfordern mehr Trennmittel, die aber zu Oberflächenbelag führen.

Bề mặt khuôn không mạ chromi đòi hỏi phải dùng nhiều chất giúp róc khuôn, chất này sẽ tạo nên một lớp màng phủ trên bề mặt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… erfordern kein Nachziehen der Zylinderkopfschrauben.

Không cần phải siết lại bu lông đầu xi lanh sau một thời gian làm việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Projekt erfordert viel Geld

việc thực hiện dự án này đòi hỏi rất nhiều tiền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Kásus erfordern

(văn phạm) chi phối bằng cách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfordern /(sw. V.; hat)/

yêu cầu; đòi hỏi; cần có; bắt buộc có;

dieses Projekt erfordert viel Geld : việc thực hiện dự án này đòi hỏi rất nhiều tiền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfordern /vt/

cần, đòi hỏi, cần có, bắt buộc; einen Kásus erfordern (văn phạm) chi phối bằng cách.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

erfordern /RESEARCH/

[DE] erfordern

[EN] to require

[FR] exiger

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

erfordern

[DE] erfordern

[EN] require, demand, call for

[FR] exiger

[VI] yêu cầu