TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt buộc có

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt buộc có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt buộc có

erfordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie jeweils drei Beispiele für Lebensmittel, die der Kennzeichnungspflicht als gv-Produkt oder als GVO unterliegen oder von der Kennzeichnung ausgenommen sind.

Cho biết mỗi thứ ba thí dụ về thực phẩm bắt buộc có ghi nhãn: sản phẩm chuyển gen (gv-Product) hay sinh vật chuyển gen GMO hoặc được miễn dán nhãn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieses Projekt erfordert viel Geld

việc thực hiện dự án này đòi hỏi rất nhiều tiền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfordern /(sw. V.; hat)/

yêu cầu; đòi hỏi; cần có; bắt buộc có;

việc thực hiện dự án này đòi hỏi rất nhiều tiền. : dieses Projekt erfordert viel Geld