Việt
yêu cầu
đòi hỏi
cần có
bắt buộc có
Đức
erfordern
Nennen Sie jeweils drei Beispiele für Lebensmittel, die der Kennzeichnungspflicht als gv-Produkt oder als GVO unterliegen oder von der Kennzeichnung ausgenommen sind.
Cho biết mỗi thứ ba thí dụ về thực phẩm bắt buộc có ghi nhãn: sản phẩm chuyển gen (gv-Product) hay sinh vật chuyển gen GMO hoặc được miễn dán nhãn.
dieses Projekt erfordert viel Geld
việc thực hiện dự án này đòi hỏi rất nhiều tiền.
erfordern /(sw. V.; hat)/
yêu cầu; đòi hỏi; cần có; bắt buộc có;
việc thực hiện dự án này đòi hỏi rất nhiều tiền. : dieses Projekt erfordert viel Geld