TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

demand

yêu cầu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự yêu cầu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cầu

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

nhu cầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự đòi hỏi

 
Tự điển Dầu Khí

đòi hỏi

 
Tự điển Dầu Khí

lượng cầu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Dục Như Ý Túc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

lượng nhu cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhu cầu điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cần

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự truy vấn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vấn tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

demand

demand

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

requirement

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

electric demand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

need

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

require

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

call for

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enquiry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

query

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

request

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
demand :

demand :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
kmno4 demand

KMnO4 demand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

permanganate value

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

demand

Bedarf

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nachfrage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anforderung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

das Verlangen

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Forderung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Beanspruchung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fordern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verlangen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Leistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angeforderte Leistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Last

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leistungsbedarf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bedarf an elektrischer Energie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strombedarf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorgabe

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

erfordern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Aufforderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
kmno4 demand

KMnO4-Wert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kalium-Permanganatverbrauch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

demand

puissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puissance demandée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appel de puissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besoin

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

exiger

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
kmno4 demand

oxydabilité au permanganate de potassium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Dầu thô Brent

Brent makes such a good benchmark because it is easy to refine into products such as petrol, so demand is consistent.

Brent tạo ra một chuẩn mực tốt bởi vì nó dễ dàng được tinh lọc thành các sản phẩm như xăng, do đó nhu cầu đối với nó là nhất quán.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Right and wrong demand freedom of choice, but if each action is already chosen, there can be no freedom of choice.

Tốt hoặc xấu đòi quyền tự do lựa chọn, nhưng khi mỗi hành động đều được án định từ trước thì đâu còn tự do quyết định nữa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufforderung /f/M_TÍNH/

[EN] demand, enquiry, query

[VI] sự yêu cầu, sự truy vấn, sự hỏi

Anforderung /f/M_TÍNH/

[EN] demand, enquiry, query, request

[VI] sự yêu cầu, sự hỏi, sự vấn tin

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

demand,need,requirement

[DE] Bedarf

[EN] demand, need, requirement

[FR] Besoin

[VI] Cần

require,demand,call for

[DE] erfordern

[EN] require, demand, call for

[FR] exiger

[VI] yêu cầu

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vorgabe

[EN] requirement, demand

[VI] yêu cầu

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

demand

yêu cầu

1. Trong phân phối, là tiềm năng sử dụng một phần cung cấp của một nguồn tài nguyên hoặc hàng hoá. 2. Trong tương tác không gian, là số nhu cầu đối với một kiểu dịch vụ hay hàng hoá nhất định của một chuyến đi tới một diểm đích. Ví dụ, yêu cầu một gallon sữa tạo nên một chuyến đi đến kho thực phẩm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demand /TECH,ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Leistung; angeforderte Leistung

[EN] demand

[FR] puissance; puissance demandée

demand,load /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Last; Leistungsbedarf

[EN] demand; load

[FR] charge

demand,electric demand /TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Bedarf an elektrischer Energie; Nachfrage; Strombedarf

[EN] demand; electric demand

[FR] appel de puissance; demande

KMnO4 demand,permanganate value /INDUSTRY-CHEM/

[DE] KMnO4-Wert; Kalium-Permanganatverbrauch

[EN] KMnO4 demand; permanganate value

[FR] oxydabilité au permanganate de potassium

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Demand

[VI] Cầu

[DE] Nachfrage

[EN] Demand

Từ điển pháp luật Anh-Việt

demand :

sợ đòi hòi, sự yêu cẩu, sự thỉnh cẩu, sự sách hò an [L] a/ sự đốc thúc, sự hối thũc, b/ đơn thỉnh cấu, thình nguyện - cross demand - dơn phàn tố, thình cầu phàn tố [HC] demand note, demand for the tax - giấy báo dóng thuế, tờ đốc thúc [TM] demand bill - hối phiếu tức phó - demand note - lệnh phiếu, ki Ẻn phiếu, kiển phiếu tức phó (trà tiền ngay khi thấy phiểu)

Từ điển toán học Anh-Việt

demand

yêu cầu, nhu cầu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beanspruchung

demand

Bedarf

demand

fordern

demand

Nachfrage

demand

verlangen

demand

Anforderung

demand, requirement

Từ điển phân tích kinh tế

demand

cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

demand

sự yêu cầu

demand

lượng nhu cầu

demand

nhu cầu điện

Lexikon xây dựng Anh-Đức

demand

demand

Bedarf, Forderung, (anfordern)

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Demand

[VI] Dục Như Ý Túc

[DE] das Verlangen

[EN] Demand

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Demand

[VI] (n) Yêu cầu, lượng cầu

[EN] (e.g. ~ for skilled labour has exceeded supply). Aggregate ~ : Tổng cầu; In ~ : Được nhiều người yêu cầu, được ưa chuộng (e.g. Top quality secretaries are always in great ~). Excess ~ : Dư cầu.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Demand

Cầu

Lượng hàng hoá hoặc dịch vụ mà một cá nhân hay một nhóm người muốn có ở mức hiện hành.

Tự điển Dầu Khí

demand

  • danh từ

    o   sự yêu cầu, sự đòi hỏi

  • động từ

    o   yêu cầu, đòi hỏi

    §   chlorine demand : nhu cầu clo

    §   domestic demand : nhu cầu trong nước, nhu cầu nội địa

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    demand

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    demand

    demand

    v. to ask by ordering; to ask with force

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    demand

    yêu cầu

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    demand

    nhu cầu