TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

need

cần

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nhu cầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý

sự cần thiết

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

muốn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Nhu cầu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

phải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đòi hỏi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

need

need

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

demand

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

requirement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

need

Brauchen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bedarf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

benötigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Not

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

need

Besoin

 
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Gardens need never be pruned, weeds never uprooted.

Không cần phải làm vườn, nhổ cỏ.

“You can bring the baby if you need to.”

Nếu cần thì đem đứa nhỏ theo.”

“You need a break from pulling in all those fish.”

Cậu cần nghỉ một lúc sau khi đã kéo cả lũ cá tới đây.”

What need is there for commerce and industry with so little time left?

Buôn bán, sản xuất làm gì khi thời gian còn lại ngắn ngủi đến thế?

Besso sees Einstein now and wishes he could help, but of course Einstein does not need help.

Giờ đây Besso thấy rõ tình trạng sức khỏe Einstein và ước mong có thể giúp gì cho bạn. Nhưng tất nhiên Einstein không cần giúp đỡ.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

demand,need,requirement

[DE] Bedarf

[EN] demand, need, requirement

[FR] Besoin

[VI] Cần

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bedarf

need

benötigen

need

brauchen

need

Not

need

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Need

Cần, đòi hỏi

Từ Điển Tâm Lý

Need

[VI] NHU CẦU

[FR] Besoin

[EN] Need

[VI] Điều cần thiết để bảo đảm tồn tại và phát triển. Được thỏa mãn thì dễ chịu, thiếu hụt thì khó chịu, căng thẳng, ấm ức. Có nhu cầu của cá nhân, có nhu cầu chung của tập thể, khi hòa hợp khi mâu thuẫn; có nhu cầu cơ bản, thiết yếu, có thứ yếu, giả tạo. Nhu cầu do trình độ phát triển của xã hội mà biến đổi. Cho nên cần xác định rỡ những tiêu chuẩn sinh lý, xã hội, tâm lý để phân biệt những nhu cầu xác đáng với những ham muốn, đòi hỏi không quan trọng. Có nhiều loại nhu cầu: - Sinh lý, ăn uống, không khí trong lành, nước sạch… - Cảm giác và vận động - Về giới tính tình dục - Về quan hệ xã hội và tình cảm - Về văn hóa, lý tưởng, tín ngưỡng. Đối với trẻ con, có những nhu cầu sinh lý thiết yếu như dinh dưỡng phải đủ prôtêin, vitamin…, không thỏa mãn sẽ suy dinh dưỡng, sinh bệnh tật; có những nhu cầu tâm lý xã hội, nếu không được đáp ứng sẽ tác hại đến phát triển nhân cách. Về tâm lý, trẻ em (kể cả người lớn cũng tương tự) có những nhu cầu tâm lý cơ bản: - An toàn về vật chất và về tâm lý (x. An toàn)

Từ điển phân tích kinh tế

need

nhu cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

need

cần, phải

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Need

Nhu cầu.

Đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do, các cá nhân sẽ không có cầu đối với một số hàng hoá nào đó nhiều đến mức mà " xã hội" hay " cộng đồng" cho là họ cần phải tiêu dùng.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

need

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Need

[DE] Brauchen

[EN] Need

[VI] nhu cầu, sự cần thiết, muốn, cần

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

need

need

v. to require; to want; to be necessary to have or to do