Việt
cần đến
đòi hỏi
yêu cầu
cần.
Anh
Require
need
Đức
Benötigen
So benötigen dünne Gewebe grundsätzlich eine geringere Friktion.
Về cơ bản, vải càng mỏng thì càng ít ma sát.
Diese Kühler benötigen außerdem eine geringere Einbauhöhe.
Ngoài ra bộ tản nhiệt loại này cần chiều cao lắp ráp ít hơn.
Hierzu benötigen die Zellen Sauerstoff.
Ở đây tế bào cần dưỡng khí (O2).
Ebenso benötigen tierische Zellen in Zellkulturen Sauerstoff,
Ngoài ra, tế bào động vật cần oxy trong việc nuôi cấy tế bào
Eignung für Bioprozesse mit Zellen, die Sauerstoff benötigen,
phù hợp cho quá trình sinh học với tế bào cần cung cấp oxy,
benötigen /vt u (G)/
benötigen /vt/
cần đến; Geld und Hilfe - cần đến tiền bạc và sự giúp đõ ; kein Visum - không cần thị thực.
benötigen
require
[DE] Benötigen
[EN] Require
[VI] cần đến, đòi hỏi, yêu cầu