Việt
cần đến
đòi hỏi
yêu cầu
cần.
Anh
Require
need
Đức
Benötigen
benötigen /vt u (G)/
benötigen /vt/
cần đến; Geld und Hilfe - cần đến tiền bạc và sự giúp đõ ; kein Visum - không cần thị thực.
benötigen
require
[DE] Benötigen
[EN] Require
[VI] cần đến, đòi hỏi, yêu cầu