TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần đến

cần đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đòi hỏi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

yêu cầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

cần đến

Require

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cần đến

benötigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4. Wann spricht man vom Kalibrierdorn?

4. Khi nào cần đến lõi thổi hiệu chỉnh?

Dazu wird ein automatisches Entformungssystem benötigt.

vì vậy cần đến một hệ thống tháo khuôn tự động.

Bei Peroxiden oder Metallocenen benötigt man keinen Beschleuniger.

Đối với peroxide hoặc metallocen, ta không cần đến chất gia tốc.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hier ist keine Kardanwelle erforderlich.

Ở đây không cần đến trục các đăng.

Der Kühlflüssigkeitsumlauf kann ohne Pumpe erfolgen.

Sự tuần hoàn của chất lỏng làm mát xảy ra không cần đến máy bơm.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cần đến,đòi hỏi,yêu cầu

[DE] Benötigen

[EN] Require

[VI] cần đến, đòi hỏi, yêu cầu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

benötigen /vt/

cần đến; Geld und Hilfe - cần đến tiền bạc và sự giúp đõ ; kein Visum - không cần thị thực.