Việt
đòi hỏi
yêu cầu
cần đến
cần phải có
Anh
require
demand
call for
Đức
Benötigen
verlangen
erfordern
Pháp
exiger
require,demand,call for
[DE] erfordern
[EN] require, demand, call for
[FR] exiger
[VI] yêu cầu
benötigen
Require
Đòi hỏi, cần phải có
(v) yêu cầu, đòi hỏi
[DE] Benötigen
[EN] Require
[VI] cần đến, đòi hỏi, yêu cầu
v. to need or demand as necessary