TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

require

đòi hỏi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

yêu cầu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cần đến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cần phải có

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

require

require

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

demand

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

call for

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

require

Benötigen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verlangen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erfordern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

require

exiger

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

require,demand,call for

[DE] erfordern

[EN] require, demand, call for

[FR] exiger

[VI] yêu cầu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

benötigen

require

verlangen

require

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Require

Đòi hỏi, cần phải có

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Require

(v) yêu cầu, đòi hỏi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

require

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Require

[DE] Benötigen

[EN] Require

[VI] cần đến, đòi hỏi, yêu cầu

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

require

require

v. to need or demand as necessary