Việt
đòi hỏi
yêu cầu
cần đến
cần phải có
Anh
require
demand
call for
Đức
Benötigen
verlangen
erfordern
Pháp
exiger
The current project actually began as an investigation of electricity and magnetism, which, Einstein suddenly announced one day, would require a reconception of time.
Đề tài của bạn anh bắt đầu bằng việc nghiên cứu về điện và từ tính mà một ngày nọ Einstein đột nhiên tuyên bố là cần một sự quan niệm lại về thừi gian.
require,demand,call for
[DE] erfordern
[EN] require, demand, call for
[FR] exiger
[VI] yêu cầu
benötigen
Require
Đòi hỏi, cần phải có
(v) yêu cầu, đòi hỏi
[DE] Benötigen
[EN] Require
[VI] cần đến, đòi hỏi, yêu cầu
v. to need or demand as necessary