Stationsaufforderung /f/M_TÍNH/
[EN] query
[VI] sự hỏi, sự vấn tin
anfordern /vt/M_TÍNH/
[EN] query, request
[VI] yêu cầu, hỏi, vấn tin
Abfrage /f/M_TÍNH/
[EN] inquiry, query, request
[VI] sự truy vấn, sự hỏi, sự yêu cầu
abfragen /vt/M_TÍNH/
[EN] interrogate, query, poll
[VI] hỏi, vấn tin, hỏi vòng, kiểm tra vòng
Aufforderung /f/M_TÍNH/
[EN] demand, enquiry, query
[VI] sự yêu cầu, sự truy vấn, sự hỏi
Anforderung /f/M_TÍNH/
[EN] demand, enquiry, query, request
[VI] sự yêu cầu, sự hỏi, sự vấn tin