TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truy vấn

truy vấn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

câu hỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

truy vấn

 enquiry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inquiry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 query

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

query

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

truy vấn

befragen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vernehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verhören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei allen berechtigten Schlüsseln sendet die EWS einen generierten Abfragecode (Challenge/Aufforderung).

Với tất cả những chìa khóa được công nhận, EIS sẽ tạo và gửi đi một mã truy vấn (truy vấn/ đòi hỏi).

Challenge-Response-Authentifizierung (Bild 1).

Xác nhận việc truy vấn-hồi đáp (Hình 1).

Zur Identifikation des elektronischen Schlüssels und Deaktivierung der Wegfahrsperre ist das EZS mit einer Schreiblesespule für die Transponderabfrage ausgestattet.

Để nhận dạng chìa khóa điện tử và vô hiệu hóa khóa chống chuyển động, các EIL được trang bị một cuộn dây ghi-đọc cho bộ truy vấn thu phát.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messstellenabfrage

Truy vấn về vị trí đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enquiry, inquiry

truy vấn

Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết.

 query /toán & tin/

câu hỏi, truy vấn

 query /toán & tin/

câu hỏi, truy vấn

query

câu hỏi, truy vấn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

truy vấn

befragen vt, vernehmen vt, verhören vt.