enquiry /xây dựng/
đòi hỏi
enquiry /toán & tin/
sự vấn tin
enquiry, inquiry
truy vấn
Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết.
aggregate demand, enquiry
yêu cầu kết trộn
demand, enquiry, inquiry
sự hỏi
demand, enquiry, inquiry
sự vấn tin
job demand, enquiry, inquiry, query, request
sự yêu cầu công việc
demand, desired, enquiry, inquire, require, required
đòi hỏi