TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 enquiry

đòi hỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vấn tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truy vấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

yêu cầu kết trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự yêu cầu công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 enquiry

 enquiry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inquiry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aggregate demand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job demand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 query

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 request

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desired

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inquire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 require

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 required

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enquiry /xây dựng/

đòi hỏi

 enquiry /toán & tin/

sự vấn tin

 enquiry, inquiry

truy vấn

Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một câu hỏi tìm kiếm để báo cho chương trình biết loại dữ liệu nào phải được truy tìm trong cơ sở dữ liệu đó. Một hệ thống quản lý dữ liệu tốt, sẽ để cho bạn truy tìm chỉ những thông tin nào mà bạn cần cho một công việc xác định. Câu hỏi sẽ xác định các đặc trưng (chủng loại) dùng để hướng máy tính vào những thông tin cần thiết và bỏ qua những thông tin không cần thiết.

aggregate demand, enquiry

yêu cầu kết trộn

 demand, enquiry, inquiry

sự hỏi

 demand, enquiry, inquiry

sự vấn tin

job demand, enquiry, inquiry, query, request

sự yêu cầu công việc

 demand, desired, enquiry, inquire, require, required

đòi hỏi