Việt
thẩm vấn
hỏi cung
lấy cung
xét hỏi
tra hỏi.
nghe nhầm
nghe sai.
Đức
verhören
verhören /vt/
thẩm vấn, hỏi cung, lấy cung, xét hỏi, tra hỏi.
nghe nhầm, nghe sai.