TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inquiry

sự hỏi tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vấn tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự truy vấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn hỏi hàng

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

ĐIỀU TRA

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

sự yêu cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Yêu cầu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

inquiry

inquiry

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

request

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

query

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

inqueest

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

invitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

inquiry

Anfrage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Abfrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erkundigung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

inquiry

demande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interrogation de fichier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interrogation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Enquête

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

inquiry,query,request,invitation

[DE] Anfrage

[EN] inquiry, query, request, invitation

[FR] Demande

[VI] Yêu cầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anfrage /f/M_TÍNH/

[EN] inquiry, request

[VI] sự yêu cầu, sự vấn tin, sự hỏi tin

Abfrage /f/M_TÍNH/

[EN] inquiry, query, request

[VI] sự truy vấn, sự hỏi, sự yêu cầu

Từ Điển Tâm Lý

Inquiry,inqueest

[VI] ĐIỀU TRA

[FR] Enquête

[EN] Inquiry, inqueest

[VI] Tìm hiểu một vấn đề thông qua quan sát , theo dõi, và đặc biệt một số câu hỏi cho một số người, ghi kết quả rồi xử lý kết luận. Có thể tiến hành điều tra thông thường, không vận dụng toán thống kê, hoặc điều tra có xử lý thống kê. Thường dùng trong xã hội và tâm lý học (x. Test và thăm dò dư luận). Điều khó là đối tượng không chịu trả lời thành thật, che dấu hay cố tình nói sai: điều tra viên cần tiếp xúc khéo léo, đảm bảo bí mật cho đối tượng; các câu hỏi cần được nghiên cứu kỹ, làm sao cho câu trả lời đi đúng vào vấn đề, không miên man. Thường phải có môt cuộc điều tra chuẩn bị (pré - enquête) để thử nghiệm các câu hỏi và phương pháp tiến hành, tập luyện cho điều tra viên, và sau khi chỉnh lại mới tiến hành điều tra chính thức. Phương pháp điều tra áp dụng cho số đông với những đặc điểm nhất định, khác với nghiên cứu từng ca, đi sâu tìm hiểu mọi mặt của đối tượng. Trong tâm lý và xã hội học, hai phương pháp bổ sung cho nhau.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inquiry /IT-TECH/

[DE] Abfrage

[EN] inquiry

[FR] interrogation de fichier

inquiry /IT-TECH/

[DE] Abfrage

[EN] inquiry

[FR] interrogation

inquiry /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anfrage

[EN] inquiry

[FR] demande

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Inquiry

đơn hỏi hàng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

inquiry

điều tra, sưu tẩm, tham tra, yêu câu cho tin tức. - board of inquiry - úy ban thâm tra. - court of inquiry - (qsự) hội đồng ký luật. [L] writ of inquiry - Xch writ VC từ nãy.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anfrage

inquiry

Erkundigung

inquiry

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inquiry

sự hỏi tin

inquiry

sự truy vấn

Tự điển Dầu Khí

inquiry

o   sự thẩm tra, sự điều tra

§   sample inquiry : sự nghiên cứu mẫu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

inquiry

hỏi tin, vấn tin Yêu‘cầu truy tìm một mục riêng hoặc một tập hợp các mục tữ bộ nhớ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inquiry

sự vấn tin, sự hỏi tin