interrogation
interrogation [ÊteRogasjô] n. f. 1. Sự hòi, câu hòi. > Spécial. Bài thi. Interrogation écrite: Bài thi viết. 2. NGPHÁP Câu hỏi. Interrogation directe: Câu hòi trực tiếp. Interrogation indirecte: Câu hỏi gián tiếp. > Point d’interrogation: Dấu hỏi (?).