TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yêu cầu

yêu cầu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đòi hỏi

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cần thiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vấn tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lệnh

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

điều kiện kèm theo

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khuyên dùng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dề nghị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lượng cầu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Tìm kiếm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nhu cầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nài xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu sách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt nền

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

điều kiện cần thiết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thách thức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đòi hôi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quy định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cần đến

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

yêu cầu

demand

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển toán học Anh-Việt

request

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Require

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

requirement

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

query

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

To request

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

apply for

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prompt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 custom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 requisite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Make a enquiry

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Order

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

condition

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

inquiry

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

invitation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

call for

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Desired

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Requiered

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Recommended

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Requirements

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

seek

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

requisite

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bearing face

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

required

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Challenge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Photosynthesis

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

yêu cầu

Verlangen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich wenden an

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auffordern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anfordern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bitten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ersuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fordern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Forderung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Begehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vorgabe

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Auflage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anfrage

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

erfordern

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mandat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

postulieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedingung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abnehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachfragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachsuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befürwortung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fürsprache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erfordernis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überforderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auflagerfläche

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

erforderliche

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Herausforderung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Photosynthese

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Benötigen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

yêu cầu

Demande

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

exiger

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für fn Fürsprache éinlegen yêu

cầu dùm, nài xin cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie verlangte 20 Euro von ihm

bà ta đòi hắn 20 Euro

wie viel verlangst du dafür?

chị muốn bán món ấy bao nhiêu?

Urlaub nehmen

nghi phép

ich habe mir einen Tag frei genommen

tôi đã xin nghỉ một ngày. 1

das möchte ich mir ausgebeten haben

dĩ nhiên là tồi yêu cầu điều đó. 3 . (veraltet) mời (đi ặn, đi chơi...).

auf etw. (Akk.) drängen

thúc giục, yêu cầu phải làm gì

auf Lösung der Probleme drängen

yêu cầu có phưang án giải quyết vấn đề.

so etwas ist mir noch nicht geboten worden

chưa có ai yêu cầu tôi như thế.

wie lauten ihre Bedin gungen?

những điều kiện của họ là gì?

unsere Bedingungen sind nicht erfüllt worden

những yêu cầu của chúng ta đã không được đáp ứng

jmds. Bedingungen [nicht] akzeptieren

(không) chấp nhận điều kiện của ai

unter keiner Bedingung

không có yêu cầu gỉ

unter folgender Bedingung...

với yêu cầu sau đây...

jmdm. etw. abfordern

yêu cầu ai điều gì

der Polizist forderte mir die Kennkarte ab

viên cảnh sát yêu cầu tôi xuất trình chứng minh thư.

er will mir für die Reparatur nur 10 Euro abnehmen

ông ta chỉ đòi tôi có 10 Euro cho công việc sửa chữa.

ich bat mir Bedenkzeit aus

tôi đề nghị một thời gian để suy nghĩ.

was nehmen Sie dafür?

ông tinh giá tiền món ấy là bao nhiêu? 1

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thách thức,đòi hỏi,yêu cầu

[DE] Herausforderung

[EN] Challenge

[VI] thách thức, đòi hỏi, yêu cầu,

yêu cầu,đòi hôi,quy định

[DE] Photosynthese

[EN] Photosynthesis

[VI] yêu cầu, đòi hôi, quy định

cần đến,đòi hỏi,yêu cầu

[DE] Benötigen

[EN] Require

[VI] cần đến, đòi hỏi, yêu cầu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

requirement

yêu cầu, điều kiện cần thiết

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Auflagerfläche,erforderliche

[VI] bề mặt nền; yêu cầu

[EN] bearing face, required

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befürwortung /f =, -en/

lòi, sự] yêu cầu, nài xin; [giấy] công văn, đơn xin; [sự] bênh vực, bảo vệ, bênh che, ủng hộ.

Fürsprache /f =, -n/

sự, lỏi] yêu cầu, nài xin, xin; für fn Fürsprache éinlegen yêu cầu dùm, nài xin cho ai.

Erfordernis /n -ses, -se/

sự] đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu; nhu cầu, khát vọng.

Überforderung /f =, -en/

điều] đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách.

Từ điển toán học Anh-Việt

demand

yêu cầu, nhu cầu

requisite

cần thiết, yêu cầu

requirement

yêu cầu; điều kiện, nhu cầu

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

seek

Tìm kiếm, yêu cầu

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Demand

[VI] (n) Yêu cầu, lượng cầu

[EN] (e.g. ~ for skilled labour has exceeded supply). Aggregate ~ : Tổng cầu; In ~ : Được nhiều người yêu cầu, được ưa chuộng (e.g. Top quality secretaries are always in great ~). Excess ~ : Dư cầu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

request

dề nghị; yêu cầu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlangen /(sw. V.; hat)/

đòi; yêu cầu (tiền công V V );

bà ta đòi hắn 20 Euro : sie verlangte 20 Euro von ihm chị muốn bán món ấy bao nhiêu? : wie viel verlangst du dafür?

etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/

yêu cầu; lấy;

nghi phép : Urlaub nehmen tôi đã xin nghỉ một ngày. 1 : ich habe mir einen Tag frei genommen

Mandat /[man'da.t], das; -[e]s, -e/

yêu cầu; trách nhiệm (đối với nghị sĩ, dân biểu hay người đại diện được bầu);

ausbitten /(st. V.; hat)/

yêu cầu; đòi hỏi (verlangen);

dĩ nhiên là tồi yêu cầu điều đó. 3 . (veraltet) mời (đi ặn, đi chơi...). : das möchte ich mir ausgebeten haben

postulieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) đòi hỏi; yêu cầu (fordern);

drängen /[’drerjan] (sw. V.; hat)/

yêu cầu; đòi hỏi (làm một việc gì);

thúc giục, yêu cầu phải làm gì : auf etw. (Akk.) drängen yêu cầu có phưang án giải quyết vấn đề. : auf Lösung der Probleme drängen

bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/

đòi hỏi; yêu cầu (zumuten);

chưa có ai yêu cầu tôi như thế. : so etwas ist mir noch nicht geboten worden

Bedingung /die; -, -en/

điều kiện; yêu cầu (Voraussetzung);

những điều kiện của họ là gì? : wie lauten ihre Bedin gungen? những yêu cầu của chúng ta đã không được đáp ứng : unsere Bedingungen sind nicht erfüllt worden (không) chấp nhận điều kiện của ai : jmds. Bedingungen [nicht] akzeptieren không có yêu cầu gỉ : unter keiner Bedingung với yêu cầu sau đây... : unter folgender Bedingung...

abfordern /(sw. V.; hat)/

đòi hỏi; yêu cầu;

yêu cầu ai điều gì : jmdm. etw. abfordern viên cảnh sát yêu cầu tôi xuất trình chứng minh thư. : der Polizist forderte mir die Kennkarte ab

abnehmen /(st V.; hat)/

đòi hỏi; yêu cầu (abverlangen);

ông ta chỉ đòi tôi có 10 Euro cho công việc sửa chữa. : er will mir für die Reparatur nur 10 Euro abnehmen

nachfragen /(sw. V.; hat)/

yêu cầu; thỉnh cầu;

ausbitten /(st. V.; hat)/

(geh ) đề nghị; xin; yêu cầu (dành cho mình điều gì);

tôi đề nghị một thời gian để suy nghĩ. : ich bat mir Bedenkzeit aus

nachsuchen /(sw. V.; hat)/

(geh ) thỉnh cầu; yêu cầu; xin [um + Akk : điều gì, vật gì];

etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/

ra giá; yêu cầu; đòi;

ông tinh giá tiền món ấy là bao nhiêu? 1 : was nehmen Sie dafür?

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

demand

yêu cầu

1. Trong phân phối, là tiềm năng sử dụng một phần cung cấp của một nguồn tài nguyên hoặc hàng hoá. 2. Trong tương tác không gian, là số nhu cầu đối với một kiểu dịch vụ hay hàng hoá nhất định của một chuyến đi tới một diểm đích. Ví dụ, yêu cầu một gallon sữa tạo nên một chuyến đi đến kho thực phẩm.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Requirements

yêu cầu

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Desired

yêu cầu

Requiered

yêu cầu

Recommended

yêu cầu, khuyên dùng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Yêu cầu

[DE] Anfrage

[EN] inquiry, query, request, invitation

[FR] Demande

[VI] Yêu cầu

yêu cầu

[DE] erfordern

[EN] require, demand, call for

[FR] exiger

[VI] yêu cầu

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Vorgabe

[EN] requirement, demand

[VI] yêu cầu

Auflage

[EN] requirement; condition

[VI] yêu cầu; điều kiện kèm theo

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Make a enquiry

yêu cầu

Order

(n) lệnh, yêu cầu

Require

(v) yêu cầu, đòi hỏi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condition, custom, demand

yêu cầu

1. Trong phân phối, là tiềm năng sử dụng một phần cung cấp của một nguồn tài nguyên hoặc hàng hóa.; 2. Trong tương tác không gian, là số nhu cầu đối với một kiểu dịch vụ hay hàng hóa nhất định của một chuyến đi tới một diểm đích. Ví dụ, yêu cầu một gallon sữa tạo nên một chuyến đi đến kho thực phẩm.

 requisite /toán & tin/

cần thiết, yêu cầu

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

request

yêu cầu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

yêu cầu

1) bitten vt, ersuchen vi, fordern vi;

2) Forderung f, Verlangen n, Begehr m, n.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich wenden an /v refl/CƠ/

[EN] apply for

[VI] yêu cầu

auffordern /vt/M_TÍNH/

[EN] prompt, request

[VI] nhắc, yêu cầu

anfordern /vt/M_TÍNH/

[EN] query, request

[VI] yêu cầu, hỏi, vấn tin

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

demand

yêu cầu

To request

Yêu cầu