TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbitten

đề nghị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausbitten

ausbitten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich bat mir Bedenkzeit aus

tôi đề nghị một thời gian để suy nghĩ.

das möchte ich mir ausgebeten haben

dĩ nhiên là tồi yêu cầu điều đó. 3 . (veraltet) mời (đi ặn, đi chơi...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbitten /(st. V.; hat)/

(geh ) đề nghị; xin; yêu cầu (dành cho mình điều gì);

ich bat mir Bedenkzeit aus : tôi đề nghị một thời gian để suy nghĩ.

ausbitten /(st. V.; hat)/

yêu cầu; đòi hỏi (verlangen);

das möchte ich mir ausgebeten haben : dĩ nhiên là tồi yêu cầu điều đó. 3 . (veraltet) mời (đi ặn, đi chơi...).