ausbitten /(st. V.; hat)/
(geh ) đề nghị;
xin;
yêu cầu (dành cho mình điều gì);
ich bat mir Bedenkzeit aus : tôi đề nghị một thời gian để suy nghĩ.
ausbitten /(st. V.; hat)/
yêu cầu;
đòi hỏi (verlangen);
das möchte ich mir ausgebeten haben : dĩ nhiên là tồi yêu cầu điều đó. 3 . (veraltet) mời (đi ặn, đi chơi...).