Begehr /[bo'ge:r], das, auch/
der;
-s : điều mong muốn, lòng mong muôn, nguyện vọng, ước mơ, mong ước (Verlangen, Wunsch) der Butler öffnete und fragte nach meinem Begehr : người quản gia mở cửa và hỏi tôi muốn diều gì.
Begehr /lích.keit, die; -, -en/
sự thèm muốn;
sự ham muôn;
sự đáng ao ước (das Begehrlichseih);
Begehr /lích.keit, die; -, -en/
sự mong muôn;
ngụyện vọng;
ý muốn (Verlangen, Wunsch);