TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

begehr

mong muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyện vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc mơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thèm muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ham muôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đáng ao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mong muôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụyện vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

begehr

Begehr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s

điều mong muốn, lòng mong muôn, nguyện vọng, ước mơ, mong ước (Verlangen, Wunsch)

der Butler öffnete und fragte nach meinem Begehr

người quản gia mở cửa và hỏi tôi muốn diều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begehr /[bo'ge:r], das, auch/

der;

-s : điều mong muốn, lòng mong muôn, nguyện vọng, ước mơ, mong ước (Verlangen, Wunsch) der Butler öffnete und fragte nach meinem Begehr : người quản gia mở cửa và hỏi tôi muốn diều gì.

Begehr /lích.keit, die; -, -en/

sự thèm muốn; sự ham muôn; sự đáng ao ước (das Begehrlichseih);

Begehr /lích.keit, die; -, -en/

sự mong muôn; ngụyện vọng; ý muốn (Verlangen, Wunsch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Begehr /m, n, -s/

diểu, sự. lòng] mong muốn, nguyện vọng, ưóc mơ, ưóc mong; nhu cầu, cầu.