Begehr /m, n, -s/
diểu, sự. lòng] mong muốn, nguyện vọng, ưóc mơ, ưóc mong; nhu cầu, cầu.
erhoffen /vt/
chò đợi, hy vọng, ưóc mong, ưóc muốn, trông chỏ.
Hoffnung /f =, -en/
1. [sự, nỗi, niềm] hi vọng, ưóc mong, mong đợi, mong muốn, khát khao; - háben ỊhégenỊxem hoffen, fm Hoffnung machen có nhiều triển vọng, có nhiều hứa hẹn; guter Hoffnung sein có thai, có mang, có chủa; 2. (địa) Kap der Guten - mũi Hảo Vọng.
Versonnenheit /f -/
sự] trầm mặc, trầm ngâm, tu lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng, ưdc mơ, ưóc mong; đãng tính, [tính, sự] lơ đễnh, lơ đãng, đáng trí, vô ý.
Belieben /n -s/
diều, sự, lòng] mong muón, nguyện vọng, nguyện uỏc, ưđc mơ, ưóc mong, [sự] suy xét, xét doán, xủ lý; [sự] độc đoán, chuyên quyền, vũ đoán, tự ý.
dusein /vi/
1. thiu thiu ngủ, lim dim ngủ, thiếp thiếp; 2. ưóc mơ, mơ ưdc, ươc ao, ưóc mong, mong muốn.
streben /vi (nach D)/
vi (nach D) vươn tói, xóc tđi, hưóng tói, khao khát, mong muón, ưóc mong, thèm muôn, kì vọng, cố đạt tói, cố giành được, cô tranh đoạt; tìm, kiếm (cái gì)-
Dusel /m -s/
1. [sự] say rượu; [cơn] say, say rượu; 3. [sự] thiu thiu ngủ, lim dim ngủ; 4. [sự, diều] ưóc mơ, mơ ưóc, ưóc ao, ưóc mong, mongưóc; 5. [sự, điều] hạnh phúc, thành công, thành đạt, thành tựu, may mắn.