Wiinschtraum /m -(e)s, -träume/
mơ ưóc, ưóc mơ.
träumerisch /a/
hay] mơ ưóc, mơ mộng, đầy mơ ưđc.
wähnen /vt, vi/
mơ ưóc, hình dung, tưđng tượng, dự đoán sai;
Dusel /m -s/
1. [sự] say rượu; [cơn] say, say rượu; 3. [sự] thiu thiu ngủ, lim dim ngủ; 4. [sự, diều] ưóc mơ, mơ ưóc, ưóc ao, ưóc mong, mongưóc; 5. [sự, điều] hạnh phúc, thành công, thành đạt, thành tựu, may mắn.
verträumen /vt/
dùng thòi giò để mơ ưỏc, mơ ưóc; sein Glück verträumen bỏ mất hạnh phúc của mình.