TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wähnen

mơ ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưđng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự đoán sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngỡ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wähnen

wähnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wähnte, die Sache sei längst erledigt

hắn lầm tưởng rằng sự việc đã ngã ngũ từ lâu.

er wähnte sich unbeobachtet

hắn ngỡ rằng không bị theo dõi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wähnen /[’ve:nan] (sw. V.; hat) (geh.)/

lầm tưởng;

er wähnte, die Sache sei längst erledigt : hắn lầm tưởng rằng sự việc đã ngã ngũ từ lâu.

wähnen /[’ve:nan] (sw. V.; hat) (geh.)/

tưởng rằng; ngỡ rằng; cho rằng;

er wähnte sich unbeobachtet : hắn ngỡ rằng không bị theo dõi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wähnen /vt, vi/

mơ ưóc, hình dung, tưđng tượng, dự đoán sai;