TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngỡ rằng

tưởng rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngỡ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dung rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngỡ rằng

wähnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fühlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wähnte sich unbeobachtet

hắn ngỡ rằng không bị theo dõi.

sich als großer Held fühlen

nghĩ rằng mình là một vị anh hùng.

ich glaubte mich im Recht

tôi ngỡ rằng mình đã đúng.

sich (Dat.) etw.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wähnen /[’ve:nan] (sw. V.; hat) (geh.)/

tưởng rằng; ngỡ rằng; cho rằng;

hắn ngỡ rằng không bị theo dõi. : er wähnte sich unbeobachtet

fühlen /[Ty:bn] (sw. V.; hat)/

cho rằng; nghĩ rằng; ngỡ rằng (mình là );

nghĩ rằng mình là một vị anh hùng. : sich als großer Held fühlen

glauben /(sw. V.; hat)/

ngỡ rằng; tin rằng; thiết tưởng; thiết nghĩ (fälschlich glauben);

tôi ngỡ rằng mình đã đúng. : ich glaubte mich im Recht

einbilden /(sw. V.; hat)/

tưởng tượng; ngỡ rằng; cho rằng; hình dung rằng;

: sich (Dat.) etw.