TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết tưởng

thiết tưởng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngỡ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ngóng chờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trông mong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triển vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thiết tưởng

expectation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thiết tưởng

glauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich glaubte mich im Recht

tôi ngỡ rằng mình đã đúng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

expectation

Ngóng chờ, trông mong, dự kiến, thiết tưởng, triển vọng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glauben /(sw. V.; hat)/

ngỡ rằng; tin rằng; thiết tưởng; thiết nghĩ (fälschlich glauben);

tôi ngỡ rằng mình đã đúng. : ich glaubte mich im Recht

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiết tưởng

X. thiết nghĩ.