Việt
thiết tưởng
ngỡ rằng
tin rằng
thiết nghĩ
Ngóng chờ
trông mong
dự kiến
triển vọng
Anh
expectation
Đức
glauben
ich glaubte mich im Recht
tôi ngỡ rằng mình đã đúng.
Ngóng chờ, trông mong, dự kiến, thiết tưởng, triển vọng
glauben /(sw. V.; hat)/
ngỡ rằng; tin rằng; thiết tưởng; thiết nghĩ (fälschlich glauben);
tôi ngỡ rằng mình đã đúng. : ich glaubte mich im Recht
X. thiết nghĩ.