TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết nghĩ

thiết nghĩ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 vt nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngỡ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tin rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thiết nghĩ

glauben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

annehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

meinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich glaubte mich im Recht

tôi ngỡ rằng mình đã đúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glauben /(sw. V.; hat)/

ngỡ rằng; tin rằng; thiết tưởng; thiết nghĩ (fälschlich glauben);

tôi ngỡ rằng mình đã đúng. : ich glaubte mich im Recht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glauben

1 vt nghĩ, cho, tưỏng, thiết tưỏng, thiết nghĩ; tin, tin tưỏng; mann sollte - hình như, có lẽ; II vi (an A) tin, tin tưđng (vào ai, cái gì); an fn - tin vào ai; fm - tin ai; ♦ er muß sollld(a)rán - 1, nó đành chịu cái này; 2, nó phải chét thôi, đôi nó đã tàn rồi, nó hết vận rồi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiết nghĩ

glauben vi, annehmen vi, meinen vi.