glauben
1 vt nghĩ, cho, tưỏng, thiết tưỏng, thiết nghĩ; tin, tin tưỏng; mann sollte - hình như, có lẽ; II vi (an A) tin, tin tưđng (vào ai, cái gì); an fn - tin vào ai; fm - tin ai; ♦ er muß sollld(a)rán - 1, nó đành chịu cái này; 2, nó phải chét thôi, đôi nó đã tàn rồi, nó hết vận rồi.