TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tin rằng

tin rằng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả định

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nghĩ rằng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nghĩ là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngỡ rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tin rằng

Suppose

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tin rằng

Annehmen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

denken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da brachte das Mädchen die Schüssel der Stiefmutter, freute sich und glaubte, es dürfte nun mit auf die Hochzeit gehen.

Cô gái mang đậu cho dì ghẻ, bụng mừng thầm tin rằng thế nào mình cũng được phép đi dự dạ hội.

Da trug das Mädchen die Schüsseln zu der Stiefmutter, freute sich und glaubte, nun dürfte es mit auf die Hochzeit gehen.

Rồi cô gái mang đậu cho dì ghẻ xem, bụng mừng thầm tin rằng lần này thế nào mình cũng được phép đi dự dạ hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich denke, wir können uns einigen

tôi nghĩ rằng chúng ta có thể thống nhất với nhau.

ich glaubte mich im Recht

tôi ngỡ rằng mình đã đúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

denken /[’derjkan] (unr. V.; hat)/

nghĩ là; coi là; xem như; tin rằng (annehmen, glauben, vermuten, meinen);

tôi nghĩ rằng chúng ta có thể thống nhất với nhau. : ich denke, wir können uns einigen

glauben /(sw. V.; hat)/

ngỡ rằng; tin rằng; thiết tưởng; thiết nghĩ (fälschlich glauben);

tôi ngỡ rằng mình đã đúng. : ich glaubte mich im Recht

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giả định,tin rằng,nghĩ rằng

[DE] Annehmen

[EN] Suppose

[VI] giả định, tin rằng, nghĩ rằng