betrachten /(sw. V.; hat)/
xem như;
coi như;
cho rằng;
xem ai là đồng minh. : jmdn. als Verbündeten betrachten
denken /[’derjkan] (unr. V.; hat)/
nghĩ là;
coi là;
xem như;
tin rằng (annehmen, glauben, vermuten, meinen);
tôi nghĩ rằng chúng ta có thể thống nhất với nhau. : ich denke, wir können uns einigen