TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

so sánh với

so sánh với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối chiếu vối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

san bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bằng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quân hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

so sánh với

vergleichsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angleichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Solltemperatur wird mit der Isttemperatur verglichen.

Nhiệt độ mong muốn này được so sánh với nhiệt độ thực tế.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Grundformeln (vgl. auch S. 54)

Các công thức cơ bản (so sánh với trang 54)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Konkurrenzvergleich

So sánh với cạnh tranh

Das Spritzblasen ist vergleichbar mit dem Streckblasen.

Thổi phun có thể so sánh với thổi kéo.

Die Verarbeitung ist mit der der UF-Formmassen vergleichbar.

Việc gia công có thể được so sánh với phôi liệu UF.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen sie ist er vergleichs weise zu alt

so với cô ẩy thì ông ta quá già.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angleichen /vt/

san bằng, làm bằng nhau, bình quân hóa, coi như, xem như, so sánh với; (ngôn ngữ) đồng hóa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergleichsweise /(Adv.)/

so sánh với; đối chiếu vối; so với;

so với cô ẩy thì ông ta quá già. : gegen sie ist er vergleichs weise zu alt