glauben /(sw. V.; hat)/
nghĩ là;
cho rằng;
coi là (annehmen);
tôi nghĩ rằng mình có thể chứng minh điểu đó. : ich glaube, dass ich das nachweisen kann
denken /[’derjkan] (unr. V.; hat)/
nghĩ là;
coi là;
xem như;
tin rằng (annehmen, glauben, vermuten, meinen);
tôi nghĩ rằng chúng ta có thể thống nhất với nhau. : ich denke, wir können uns einigen