TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tưỏng

tưỏng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 vt nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tưỏng tượng

: sich etw ~ hình dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tưỏng

glauben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

denken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

meinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

annehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tưỏng tượng

einbilden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(D) etw einbilden

hình dung, tưỏng tượng, nghĩ, cho, tưỏng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

glauben

1 vt nghĩ, cho, tưỏng, thiết tưỏng, thiết nghĩ; tin, tin tưỏng; mann sollte - hình như, có lẽ; II vi (an A) tin, tin tưđng (vào ai, cái gì); an fn - tin vào ai; fm - tin ai; ♦ er muß sollld(a)rán - 1, nó đành chịu cái này; 2, nó phải chét thôi, đôi nó đã tàn rồi, nó hết vận rồi.

einbilden /vt/

: sich (D) etw einbilden hình dung, tưỏng tượng, nghĩ, cho, tưỏng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tưỏng

denken vi, glauben vi, meinen vi, annehmen vi.