TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triển vọng

triển vọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

viễn cảnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quang cảnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhãn quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuộc tương lai

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

có tiền đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm hiểu biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ngóng chờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền hưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trông mong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dự kiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiết tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tầm hiểu biết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng hợp may mắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đồ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cách nhìn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạm quan sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dự liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

toàn cảnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thăm dò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều tra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khai thác thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

triển vọng

Prospect

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prospective

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 expectancy expansion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expectation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prospect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perceive

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

expectancy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

expectation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

outlook

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

triển vọng

Perspektive

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fernsicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoffnungen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Erwartungen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Perspektiven

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aussichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

perspektivisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glücksfall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auf der Grundlage von Erfolg versprechenden Konzepten wird die Konstruktion, die Fertigungsplanung d. h. die Beschaffung von Rohmaterial, Halbzeugen und Werkzeugen und die Fertigung realisiert.

Nếu phương án có triển vọng thành công thì công ty bắt đầu thiết kế, lập kế hoạch sản xuất, nghĩa là mua nguyên liệu, bán thành phẩm, phương tiện máy móc và thực hiện sản xuất.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

outlook

triển vọng, viễn cảnh, quan điểm, cách nhìn, cảnh, trạm quan sát

prospect

triển vọng, tiền đồ, dự liệu, cảnh, toàn cảnh, thăm dò, điều tra, khai thác thử

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fernsicht /f =/

1. viễn cảnh, triển vọng, 2. nhãn quan, tầm mắt, tầm hiểu biết.

Glücksfall /m -(e)s, -fälle/

trưỏng hợp may mắn, vận hội, cơ hội, khả năng, triển vọng;

Aussicht /f =, -en/

1. cảnh, phong cảnh, quang cảnh; 2. vận hội, cơ hội, khả năng, triển vọng;

Perspektive /í =, -n/

1. [phép] phối cảnh, viễn cảnh, viễn tượng; 2. (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng, tương lai, tiền đồ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

expectancy

Ngóng chờ, triển vọng, kỳ vọng, quyền hưởng (di sản, v.v.)

expectation

Ngóng chờ, trông mong, dự kiến, thiết tưởng, triển vọng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perspektivisch /(Adj.)/

(thuộc) viễn cảnh; triển vọng; có tiền đồ;

Perspektive /[perspek'ti:va], die; -, -n/

(bildungsspr ) viễn cảnh; viễn tượng; triển vọng; tương lai; tiền đồ;

Fernsicht /die/

viễn cảnh; triển vọng; nhãn quan; tầm mắt; tầm hiểu biết;

Từ điển toán học Anh-Việt

prospect

quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Prospect

(n) triển vọng

perceive

(adj) thuộc tương lai, triển vọng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expectancy expansion, expectation, prospect

triển vọng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

triển vọng

1) Hoffnungen f/pl, Erwartungen f/pl;

2) Perspektiven f/pl, Aussichten f/pl.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prospective

triển vọng (khoáng sản )