Zukünfte /[’tsu:kyrifto]/
(o Pl ) cuộc sông tương lai;
hậu vận;
tiền đồ;
người ta đoán rằng anh ta sẽ có một tương lơi xán lạn. : man prophezeit ihm eine große Zukunft
Perspektive /[perspek'ti:va], die; -, -n/
(bildungsspr ) viễn cảnh;
viễn tượng;
triển vọng;
tương lai;
tiền đồ;