Việt
cuộc sông tương lai
hậu vận
tiền đồ
Đức
Zukünfte
man prophezeit ihm eine große Zukunft
người ta đoán rằng anh ta sẽ có một tương lơi xán lạn.
Zukünfte /[’tsu:kyrifto]/
(o Pl ) cuộc sông tương lai; hậu vận; tiền đồ;
người ta đoán rằng anh ta sẽ có một tương lơi xán lạn. : man prophezeit ihm eine große Zukunft