TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viễn tượng

viễn cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triển vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phôi cảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền đồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phối cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền đồ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân trời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỉên vọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

viễn tượng

Perspektive

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fluchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fernblick

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Perspektive /í =, -n/

1. [phép] phối cảnh, viễn cảnh, viễn tượng; 2. (nghĩa bóng) viễn cảnh, viễn tượng, triển vọng, tương lai, tiền đồ.

Fernblick /m -(e)s, -e/

viễn cảnh, viễn tượng, chân trời, trỉên vọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fluchtig /(Adj.) (veraltet)/

(theo phép) phôi cảnh; viễn cảnh; viễn tượng;

Perspektive /[perspek'ti:va], die; -, -n/

(bildungsspr ) viễn cảnh; viễn tượng; triển vọng; tương lai; tiền đồ;