erwarten /(sw. V.; hat)/
dự tính;
trù tính;
dự liệu;
) steht zu erwarten, dass die Regierung zurücktritt: có thể dự liệu trước rằng chính phủ sẽ từ chức. : es ist/(geh.
vorzeichnen /(sw. V.; hat)/
chỉ dẫn;
hướng dẫn;
dự liệu;
vạch sẵn;
vạch trước;
một sự nghiệp dã được vạch sẵn từng bước. : eine streng vor gezeichnete Laufbahn
vorbedenken /(unr. V.; hat)/
dự tính;
dự kiến;
lường trước;
nhìn thấy trước;
trù tính;
dự liệu;
cân nhắc mọi khả năng. : alle Möglichkeiten vorbe denken