weissagen /(sw. V.; hat)/
tiên tri;
tiên đoán (prophezeien);
Kassandra weissagte den Unter gang Trojas : Kassandra đã tiên đoán ngày tàn của thành Troy.
weissagen /(sw. V.; hat)/
báo trước;
báo hiệu;
là dấu hiệu;
là triệu chứng;
seine Miene weissagte mir nichts Gutes : nét mặt của ông ta báo trước cho tôi biết không có điểu gì tốt đẹp.