weissagen /(sw. V.; hat)/
báo trước;
báo hiệu;
là dấu hiệu;
là triệu chứng;
nét mặt của ông ta báo trước cho tôi biết không có điểu gì tốt đẹp. : seine Miene weissagte mir nichts Gutes
deuten /[’doytan] (sw. V.; hat)/
ám chỉ;
nói bóng gió;
báo trước;
báo hiệu;
là dấu hiệu;
là triệu chứng (hin weisen, hindeuten);
: auf etw. (Akk.)