TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là triệu chứng

báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báo hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là dấu hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là triệu chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ám chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói bóng gió

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

là triệu chứng

weissagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deuten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Miene weissagte mir nichts Gutes

nét mặt của ông ta báo trước cho tôi biết không có điểu gì tốt đẹp.

auf etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weissagen /(sw. V.; hat)/

báo trước; báo hiệu; là dấu hiệu; là triệu chứng;

nét mặt của ông ta báo trước cho tôi biết không có điểu gì tốt đẹp. : seine Miene weissagte mir nichts Gutes

deuten /[’doytan] (sw. V.; hat)/

ám chỉ; nói bóng gió; báo trước; báo hiệu; là dấu hiệu; là triệu chứng (hin weisen, hindeuten);

: auf etw. (Akk.)