deuten /[’doytan] (sw. V.; hat)/
chỉ;
chỉ rõ;
chỉ dẫn (zeigen, hinweisen);
[mit dem Finger] auf jmdn./etw. deuten : chỉ ngón tay vào ai/cái gì er deutete in die andere Richtung : ông ta chỉ về hướng khác.
deuten /[’doytan] (sw. V.; hat)/
ám chỉ;
nói bóng gió;
báo trước;
báo hiệu;
là dấu hiệu;
là triệu chứng (hin weisen, hindeuten);
auf etw. (Akk.) :
deuten /ám chỉ điều gì; die Zeichen deuten auf eine Änderung hin/
những dấu hiệu này báo trước cho một sự thay đổi;
deuten /ám chỉ điều gì; die Zeichen deuten auf eine Änderung hin/
giải thích;
giải nghĩa (auslegen, erklären);
ein Gedicht deuten : giải thích ý nghĩa một bài tha.