Việt
diễn dịch
biên dịch
thòng dịch
. giải thích
thể hiện
thông dịch
dịch
Anh
interpret
compile
translate
shift
Đức
aus-/darlegen
deuten
auswerten
übersetzen
interpret, shift
auswerten /vt/M_TÍNH/
[EN] interpret
[VI] thông dịch, diễn dịch
übersetzen /vt/M_TÍNH/
[EN] compile, interpret, translate
[VI] biên dịch, thông dịch, dịch
. giải thích, thể hiện
thông dịch; diễn dịch bìa L Thông dịch là giỏi mã và thực hiện một câu lệnh hoặc một lệnh, lần lượt hết câu lệnh này đến câu lệnh khác. Trái lại, biên djch bao gồm giải mã tất cả các câu lệnh thành mã khả thi; thực hiện mâ đó là bước tách ríêng. 2. Diễn dịch bìa là in lên một bìa đục lỗ thông tin đục ở bìa đó
diễn dịch, thòng dịch