TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interpret

diễn dịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biên dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thòng dịch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

. giải thích

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thể hiện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thông dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

interpret

interpret

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

translate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

interpret

aus-/darlegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deuten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auswerten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übersetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interpret, shift

biên dịch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auswerten /vt/M_TÍNH/

[EN] interpret

[VI] thông dịch, diễn dịch

übersetzen /vt/M_TÍNH/

[EN] compile, interpret, translate

[VI] biên dịch, thông dịch, dịch

Từ điển toán học Anh-Việt

interpret

. giải thích, thể hiện

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aus-/darlegen

interpret

deuten

interpret

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

interpret

thông dịch; diễn dịch bìa L Thông dịch là giỏi mã và thực hiện một câu lệnh hoặc một lệnh, lần lượt hết câu lệnh này đến câu lệnh khác. Trái lại, biên djch bao gồm giải mã tất cả các câu lệnh thành mã khả thi; thực hiện mâ đó là bước tách ríêng. 2. Diễn dịch bìa là in lên một bìa đục lỗ thông tin đục ở bìa đó

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

interpret

diễn dịch, thòng dịch